Thực đơn
Mito HollyHock Thành tích tại J. LeagueMùa | Hạng | Số đội | Vị trí | Trung bình khán giả | J.League Cup | Cúp Hoàng đế |
---|---|---|---|---|---|---|
2000 | J2 | 10 | 9 | 2,021 | Vòng 1 | Vòng 3 |
2001 | J2 | 12 | 11 | 1,559 | Vòng 1 | Vòng 3 |
2002 | J2 | 12 | 10 | 2,739 | - | Vòng 3 |
2003 | J2 | 12 | 7 | 3,085 | - | Vòng 3 |
2004 | J2 | 12 | 9 | 3,773 | - | Vòng 4 |
2005 | J2 | 12 | 10 | 3,334 | - | Vòng 4 |
2006 | J2 | 13 | 10 | 3,017 | - | Vòng 3 |
2007 | J2 | 13 | 12 | 2,415 | - | Vòng 4 |
2008 | J2 | 15 | 11 | 3,044 | - | Vòng 4 |
2009 | J2 | 18 | 8 | 2,673 | - | Vòng 2 |
2010 | J2 | 19 | 16 | 3,608 | - | Vòng 3 |
2011 | J2 | 20 | 17 | 3,349 | - | Vòng 4 |
2012 | J2 | 22 | 13 | 3,973 | - | Vòng 3 |
2013 | J2 | 22 | 15 | 4,630 | - | Vòng 3 |
2014 | J2 | 22 | 15 | 4,734 | - | Vòng 3 |
Thực đơn
Mito HollyHock Thành tích tại J. LeagueLiên quan
Mito, Ibaraki Mitoma Kaoru Mitotane Mito HollyHock Mitoxantrone Mitomycin Mitobronitol Mitoguazone Mito Yuji Mitoyo, KagawaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mito HollyHock http://www.mito-hollyhock.com/ http://www.mito-hollyhock.net/ http://www.mito-hollyhock.net/team_player.html